Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔl.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

wall-eyed /ˈwɔl.ˈɑ.ɪəd/

  1. vảy cámắt.

Tham khảo

sửa