waked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawaked
Chia động từ
sửawake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wake | |||||
Phân từ hiện tại | waking | |||||
Phân từ quá khứ | waked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wake | wake hoặc wakest¹ | wakes hoặc waketh¹ | wake | wake | wake |
Quá khứ | waked | waked hoặc wakedst¹ | waked | waked | waked | waked |
Tương lai | will/shall² wake | will/shall wake hoặc wilt/shalt¹ wake | will/shall wake | will/shall wake | will/shall wake | will/shall wake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wake | wake hoặc wakest¹ | wake | wake | wake | wake |
Quá khứ | waked | waked | waked | waked | waked | waked |
Tương lai | were to wake hoặc should wake | were to wake hoặc should wake | were to wake hoặc should wake | were to wake hoặc should wake | were to wake hoặc should wake | were to wake hoặc should wake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wake | — | let’s wake | wake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.