Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ.ˈleɪ.di/

Danh từ

sửa

waiting-lady /ˈweɪ.tiɳ.ˈleɪ.di/

  1. Thị nữ; nữ quan.

Tham khảo

sửa