Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪɫ.fəl/

Tính từ

sửa

wailful /ˈweɪɫ.fəl/

  1. Than van, rền rĩ, ai oán.
    a wailful cry — tiếng kêu ai oán

Tham khảo

sửa