Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wailful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪɫ.fəl/
Tính từ
sửa
wailful
/ˈweɪɫ.fəl/
Than van
,
rền rĩ
,
ai oán
.
a
wailful
cry
— tiếng kêu ai oán
Tham khảo
sửa
"
wailful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)