Xem thêm: WAI, Wai, wài, wāi, wǎi, wa'i

Tiếng Đông Hương

sửa

Động từ

sửa

wai

  1. .

Tiếng Fiji

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Thái Bình Dương nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.

Danh từ

sửa

wai

  1. Nước.