Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwæɡ.ˌteɪɫ/

Danh từ sửa

wagtail /ˈwæɡ.ˌteɪɫ/

  1. (Động vật học) Chim chìa vôi.

Tham khảo sửa