Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
wagons-citernes
/va.ɡɔ̃.si.tɛʁn/
wagons-citernes
/va.ɡɔ̃.si.tɛʁn/

wagon-citerne

  1. (Đường sắt) Toa két, toa xitec.

Tham khảo

sửa