Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwæ.ɡɪʃ/

Tính từ

sửa

waggish /ˈwæ.ɡɪʃ/

  1. Nói đùa; tinh nghịch.
    waggish tricks — trò tinh nghịch

Tham khảo

sửa