Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwæ.ɡə.ri/

Danh từ sửa

waggery /ˈwæ.ɡə.ri/

  1. Thói đùa dai.
  2. (Số nhiều) Lời nói đùa; trò tinh nghịch.

Tham khảo sửa