Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈfriz/

Danh từ

sửa

wage-freeze /ˈweɪdʒ.ˈfriz/

  1. Sự hạn mức tiền lương.

Tham khảo

sửa