Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.fəl.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

sửa

waffle-iron /ˈwɑː.fəl.ˈɑɪ.ərn/

  1. Khuôn bánh quế.

Tham khảo

sửa