Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /waːŋ²/, [waːŋ² ~ βaːŋ²]
Tính từ
sửa
wàng
có màu
vàng
.
Danh từ
sửa
wàng
vàng
(kim loại).