Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvəl.tʃə.rəs/

Tính từ sửa

vulturous /ˈvəl.tʃə.rəs/

  1. (Động vật học) (như) vulturine.
  2. (Nghĩa bóng) Tham tàn.

Tham khảo sửa