Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.tʃə.ˌrɑɪn/

Tính từ sửa

vulturine /.tʃə.ˌrɑɪn/

  1. (Động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish).

Tham khảo sửa