Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vulkan vulkanen
Số nhiều vulkaner vulkanene

vulkan

  1. Núi lửa, hỏa diệm sơn.
    Det strømmet lava fra vulkanen.

Tham khảo

sửa