vulgarisateur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vulgarisateur /vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/ |
vulgarisateurs /vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/ |
vulgarisateur gđ
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vulgarisateur /vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/ |
vulgarisateurs /vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/ |
Giống cái | vulgarisatrice /vyl.ɡa.ʁi.za.tʁis/ |
vulgarisatrices /vyl.ɡa.ʁi.za.tʁis/ |
vulgarisateur
Tham khảo
sửa- "vulgarisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)