Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vulgarisateur
/vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/
vulgarisateurs
/vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/

vulgarisateur

  1. Người phổ biến khoa học.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người phổ biến.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vulgarisateur
/vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/
vulgarisateurs
/vyl.ɡa.ʁi.za.tœʁ/
Giống cái vulgarisatrice
/vyl.ɡa.ʁi.za.tʁis/
vulgarisatrices
/vyl.ɡa.ʁi.za.tʁis/

vulgarisateur

  1. Phổ biến khoa học.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phổ biến.

Tham khảo

sửa