Tiếng Đan Mạch sửa

Tính từ sửa

vulgær

  1. Thô tục, thô bỉ, lỗ mãng.

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc vulgær
gt vulgært
Số nhiều vulgære
Cấp so sánh
cao

vulgær

  1. Thô tục, thô bỉ, lỗ mãng.
    Han opptrer vulgært.
    vulgært språk

Tham khảo sửa