Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vrist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
vrist
vrista
,
vristen
Số nhiều
vrister
vristene
vrist
gđc
Mu bàn chân. Hun har høye
vrister
.
Skoene er for trange over
vrist
en.
Phương ngữ khác
sửa
rist
Tham khảo
sửa
"
vrist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)