Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vrist vrista, vristen
Số nhiều vrister vristene

vrist gđc

  1. Mu bàn chân. Hun har høye  vrister.
    Skoene er for trange over vristen.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa