Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

rist gđc

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rist rista, risten
Số nhiều rister ristene

rist gđc

  1. Cái vỉ nướng thịt. Cái vỉ sắt, lưới sắt.
    Han skal kjøpe en rist til stekeovnen.
    Risten i badegulvet er tett av støv og lort.

Danh từ

sửa

rist

  1. Nghỉ ngơi.
    hverken rist eller ro — Chẳng được yên tĩnh, nghỉ ngơi.

Tham khảo

sửa