Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vrillage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
vrillage
gđ
Sự
xoắn
(sợi khi dệt dây câu).
Độ
xoắn
(của cánh máy bay, cánh chong chóng).
Tham khảo
sửa
"
vrillage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)