Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vrenge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å vrenge
Hiện tại chỉ ngôi
vrenger
Quá khứ
vrengte
Động tính từ quá khứ
vrengt
Động tính từ hiện tại
—
vrenge
Lộn ngược
,
lộn
trái lại
.
Hvorfor skal du alltid
vrenge
på det jeg sier?
å vrenge
av seg klærne
Tham khảo
sửa
"
vrenge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)