Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vʁɛ.sɑ̃.bla.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

vraisemblablement /vʁɛ.sɑ̃.bla.blə.mɑ̃/

  1. Có thể, có lẽ.
    Il viendra vraisemblablement demain — có thể ngày mai ông ấy đến

Tham khảo

sửa