Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑʊtʃ.ˈseɪf.mənt/

Danh từ

sửa

vouchsafement /vɑʊtʃ.ˈseɪf.mənt/

  1. Xem vouchsafe

Tham khảo

sửa