Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
votif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔ.tif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
votif
/vɔ.tif/
votifs
/vɔ.tif/
Giống cái
votive
/vɔ.tiv/
votives
/vɔ.tiv/
votif
/vɔ.tif/
Theo
lời
nguyện
.
Offrande
votive
— đồ cúng theo lời nguyện
Tham khảo
sửa
"
votif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)