Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvoʊt.ləs/

Tính từ

sửa

voteless /ˈvoʊt.ləs/

  1. Không có quyền bầu cử.
  2. Không được phiếu nào.

Tham khảo

sửa