Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vosgien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔ.ʒjɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
Giống cái
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
vosgienne
/vɔ.ʒjɛn/
vosgien
/vɔ.ʒjɛ̃/
(
Thuộc
)
Dãy núi
Vô-giơ
.
(
Thuộc
)
Tỉnh
Vô-giơ
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
vosgien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)