Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɔr.tə.ˌsɪst/

Danh từ

sửa

vorticist /ˈvɔr.tə.ˌsɪst/

  1. Người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ...

Tham khảo

sửa