voracious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.ˈreɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ | [vɔ.ˈreɪ.ʃəs] |
Tính từ
sửavoracious /vɔ.ˈreɪ.ʃəs/
- Tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a voracious appetite — sự ăn ngấu nghiến ngon lành
- a voracious reader — (nghĩa bóng) một người ngốn sách
- a voracious plant — cây ngốn nhiều màu
- a voracious whirlpool — một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người
Tham khảo
sửa- "voracious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)