Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvoʊ.mɜː/

Danh từ

sửa

vomer /ˈvoʊ.mɜː/

  1. (Giải phẫu) Xương lá mía.

Tham khảo

sửa