voltmètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔl.tmɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voltmètre /vɔl.tmɛtʁ/ |
voltmètre /vɔl.tmɛtʁ/ |
voltmètre gđ /vɔl.tmɛtʁ/
- (Điện học) Vôn kế.
- Volmètre à deux échelles — von kế hai thang
- Voltmètre à déviation bilatérale — von kế có kim dao động hai chiều
- Voltmètre à haute résistance — vôn kế có điện trở cao
Tham khảo
sửa- "voltmètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)