Tiếng Uzbek

sửa
Các dạng chữ viết khác
Kirin волейболчи (voleybolchi)
Latinh voleybolchi
Ba Tư-Ả Rập

Cách phát âm

sửa
  • Tách âm: vo‧ley‧bol‧chi

Danh từ

sửa

voleybolchi (số nhiều voleybolchilar)

  1. vận động viên bóng chuyền.