Tiếng Anh

sửa
 
volcano

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑːl.ˈkeɪ.ˌnoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

volcano (số nhiều volcanoes) /vɑːl.ˈkeɪ.ˌnoʊ/

  1. Núi lửa.
    active volcano — núi lửa đang hoạt động
    dormant volcano — núi lửa nằm im
    extinct volcano — núi lửa đã tắt

Tham khảo

sửa