Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
volcanic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑːl.ˈkæ.nɪk/
Tính từ
sửa
volcanic
(
không
so sánh được
)
(
Thuộc
)
Núi lửa
.
volcanic
rocks
— đá núi lửa
Nóng nảy
,
hung hăng
,
sục sôi
(tính tình... ).
volcanic
nature
— tính nóng nảy
Tham khảo
sửa
"
volcanic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)