vokalist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vokalist | vokalisten |
Số nhiều | vokalister | vokalistene |
vokalist gđ
Tham khảo
sửa- "vokalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vokalist | vokalisten |
Số nhiều | vokalister | vokalistene |
vokalist gđ