Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voilage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vwa.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
voilage
/vwa.laʒ/
voilages
/vwa.laʒ/
voilage
gđ
/vwa.laʒ/
Cái
bao
bằng
voan
.
Voilage
de chapeau
— cái bao mũ bằng voan
Màn cửa
bằng
voan
.
Tham khảo
sửa
"
voilage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)