voilà
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.la/
Giới từ
sửavoilà /vwa.la/
- Đấy, ở kia, đó là.
- Le voilà — anh ấy đấy
- Voilà votre livre — quyển sách anh ở kia
- Voilà un brave homme — đó là một người tốt
- Thế là... đấy.
- Vous voilà bien content — thế là ông rất vui lòng đấy
- Đã.
- Voilà dix ans que je ne l’ai pas vu — đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
- en veux-tu en voilà — nhiều vô kể
- Des tourterelles en veux-tu en voilà — cu gáy nhiều vô kể
- en voilà — thì đấy
- Vous en voulez? - En voilà — anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
- en voilà assez — đủ lắm rồi
- que voilà — đấy, như thế đấy
- La belle que voilà — người đẹp kia
- voilà que — bỗng (xảy ra)
- Voilà qu’il pleut — bỗng trời mưa
- voilà tout — có thế thôi, không còn gì nữa
Tham khảo
sửa- "voilà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)