Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑːd.kə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

vodka /ˈvɑːd.kə/

  1. Rượu vôtca.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vodka
/vɔd.ka/
vodkas
/vɔd.ka/

vodka gc /vɔd.ka/

  1. Rượu votca.

Tham khảo

sửa