vociferous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs/
Tính từ
sửavociferous /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs/
- Om sòm.
- a vociferous crowd — một đám đông om sòm
Tham khảo
sửa- "vociferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vociferous /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs/