Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs/

Tính từ

sửa

vociferous /voʊ.ˈsɪ.fə.rəs/

  1. Om sòm.
    a vociferous crowd — một đám đông om sòm

Tham khảo

sửa