Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vociférateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
vociférateur
gđ
Người
gào thét
.
Tính từ
sửa
vociférateur
Gào thét
.
Voix vocifératrice
— giọng gào thét
Tham khảo
sửa
"
vociférateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)