Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑː.kə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

vocatively /ˈvɑː.kə.tɪv.li/

  1. Xem vocative

Tham khảo

sửa