Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.və.ˌsɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

vivisector /ˈvɪ.və.ˌsɛk.tɜː/

  1. Người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist).

Tham khảo

sửa