Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈveɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

vivaciously /və.ˈveɪ.ʃəs.li/

  1. Xem vivacious

Tham khảo

sửa