Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vitupérations
/vi.ty.pe.ʁa.sjɔ̃/
vitupérations
/vi.ty.pe.ʁa.sjɔ̃/

vitupération gc

  1. (Văn học) Sự lớn tiếng chê trách.
  2. Lời chê trách lớn tiếng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa