vittig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vittig |
gt | vittig | |
Số nhiều | vittige | |
Cấp | so sánh | vittigere |
cao | vittigst |
vittig
- Khôi hài, hài hước, trào phúng. en vittig person/kommentar
Từ dẫn xuất
sửa- (0) vittighet gđc: Sự khôi hài, hài hước, trào phúng.
Tham khảo
sửa- "vittig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)