Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

vitiator /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪ.tɜː/

  1. Xem vitiate

Tham khảo

sửa