Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

visualizer /.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Người quan sát, dụng cụ để quan sát.
  2. Người hay tưởng tượng.

Tham khảo

sửa