Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
visitandines
/vi.zi.tɑ̃.din/
visitandines
/vi.zi.tɑ̃.din/

visitandine gc

  1. (Tôn giáo) Nữ tu sĩ dòng Thăm.

Tham khảo

sửa