Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

virtuose (Số nhiều: của virtuosa)

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /viʁ.tɥɔz/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít virtuose
/viʁ.tɥɔz/
virtuoses
/viʁ.tɥɔz/
Số nhiều virtuose
/viʁ.tɥɔz/
virtuoses
/viʁ.tɥɔz/

virtuose /viʁ.tɥɔz/

  1. Nhạc sĩ điêu luyện.
  2. Người điêu luyện, người kỳ tài.
    Les vertuoses de la parole — những người kỳ tài về ăn nói

Tham khảo

sửa