virginhood
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavirginhood
- Sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh.
- Tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến.
Tham khảo
sửa- "virginhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
virginhood