Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /viʁ.ʒi.ljɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực virgilien
/viʁ.ʒi.ljɛ̃/
virgilien
/viʁ.ʒi.ljɛ̃/
Giống cái virgilienne
/viʁ.ʒi.ljɛn/
virgilienne
/viʁ.ʒi.ljɛn/

virgilien /viʁ.ʒi.ljɛ̃/

  1. Theo phong cách Via-gin.

Tham khảo

sửa